STT
|
Các khoản phí, lệ phí đăng ký kiểu dáng công nghiệp
|
Mức phí, lệ phí (đồng)
|
1
|
Lệ phí nộp đơn (cho mỗi điểm độc lập của yêu cầu bảo hộ).
- Nếu bản mô tả có trên 5 trang thì từ trang thứ 6 trở đi, phải nộp thêm mỗi trang.
|
150.000
10.000
|
2
|
Lệ phí yêu cầu hưởng quyền ưu tiên (mỗi đơn/yêu cầu)
|
500.000
|
3
|
Lệ phí công bố đơn
- Nếu đơn có nhiều hình vẽ thì từ hình vẽ thứ 2 trở đi phả nộp thêm cho mỗi hình
|
100.000
50.000
|
4
|
Phí thẩm định nội dung:
- Cho điểm độc lập của yêu cầu bảo hộ đối với đơn đăng ký sáng chế có yêu cầu cấp Bằng độc quyền sáng chế
- cho điểm độc lập của yêu cầu bảo hộ đối với đơn đăng ký sáng chế có yêu cầu cấp Bằng độc quyền giải pháp hữu ích
|
350.000
300.000
|
5
|
Phí tra cứu thông tin phục vụ việc thẩm định nội dung (cho điểm độc lập của yêu cầu bảo hộ)
|
100.000
|
6
|
Lệ phí đăng bạ văn bằng bảo hộ
|
100.000
|
7
|
Lệ phí cấp Bằng độc quyền sáng chế/Bằng độc quyền giải pháp hữu ích
|
100.000
|
8
|
Lệ phí công bố Bằng độc quyền sáng chế/giải pháp hữu ích
- Nếu đơn có nhiều hình vẽ thì từ hình vẽ thứ 2 trở đi phả nộp thêm cho mỗi hình
|
100.000
50.000
|
9
|
Lệ phí duy trì hiệu lực Bằng độc quyền sáng chế/Bằng độc quyền giải pháp hữu ích/mỗi năm/mỗi điểm độc lập của yêu cầu bảo hộ (Sáng chế bảo hộ trong thời gian 20 năm, giải pháp hữu ích bảo hộ trong thời gian 10 năm), được tính như sau:
|
|
|
- Năm thứ 1 ; Năm thứ 2
|
250.000
|
|
- Năm thứ 3 ; Năm thứ 4
|
400.000
|
|
- Năm thứ 5 ; Năm thứ 6
|
650.000
|
|
- Năm thứ 7 ; Năm thứ 8
|
1.000.000
|
|
- Năm thứ 9 ; Năm thứ 10
|
1.500.000
|
|
- Năm thứ 11 - Năm thứ 13
|
2.100.000
|
|
- Năm thứ 14 - Năm thứ 16
|
2.750.000
|
|
- Năm thứ 17 - Năm thứ 20
|
3.500.00
|