Hình thức thông báo
|
Thay đổi
|
Loại thông báo
|
Thông báo thực
|
Số TBMT
|
20220116762 - 01
|
Số hiệu KHLCNT
|
20220100471
|
Tên KHLCNT
|
Trang bị phòng họp không giấy E-Cabinet tại Tỉnh ủy Vĩnh Phúc
|
Lĩnh vực
|
Hàng hóa
|
Bên mời thầu
|
Văn phòng Tỉnh ủy Vĩnh Phúc
|
Tên gói thầu
|
Trang bị phòng họp không giấy E-Cabinet tại Tỉnh ủy Vĩnh Phúc
|
Phân loại
|
Hoạt động chi thường xuyên
|
Tên dự toán mua sắm
|
Trang bị phòng họp không giấy E-Cabinet tại Tỉnh ủy Vĩnh Phúc
|
Chi tiết nguồn vốn
|
Ngân sách Nhà nước
|
Loại hợp đồng
|
Trọn gói
|
Hình thức lựa chọn nhà thầu
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
Phương thức LCNT
|
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
|
Thời gian thực hiện hợp đồng
|
30 Ngày
|
Hình thức dự thầu
|
Đấu thầu qua mạng
|
Thời gian nhận E-HSDT từ ngày
|
11/01/2022 08:14
|
Đến ngày
|
08/02/2022 15:00
|
Phát hành E-HSMT
|
Miễn phí
|
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
|
60 Ngày
|
Địa điểm nhận HSDT
|
website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
|
Địa điểm thực hiện gói thầu
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Thời điểm đóng/mở thầu
|
08/02/2022 15:00
|
Địa điểm mở thầu
|
website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
|
Dự toán gói thầu
|
7.138.632.000 VND (Bảy tỷ một trăm ba mươi tám triệu sáu trăm ba mươi hai nghìn đồng chẵn)
|
Số tiền bảo đảm dự thầu
|
107.000.000 VND (Một trăm lẻ bảy triệu đồng chẵn)
|
Hình thức bảo đảm dự thầu
|
Thư bảo lãnh
|
Hồ sơ mời thầu
File dung lượng lớn chỉ có thể tải về bằng Internet Explorer, vui lòng xem hướng dẫn tại đây!
|
Quyết định phê duyệt
Chương I: Chỉ dẫn nhà thầu
Chương II: Bảng dữ liệu
Chương III: Tiêu chuẩn đánh giá hồ sơ dự thầu
Chương IV: Biểu mẫu mời thầu và dự thầu
[Mục 1 - Biểu mẫu scan và đính kèm];
[Mục 2 - Biểu mẫu bên mời thầu];
[Mục 3 - Biểu mẫu dự thầu]
Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật
Chương VI: Điều kiện chung của hợp đồng
Chương VII: Điều kiện cụ thể của hợp đồng
Chương VIII: Biểu mẫu hợp đồng
|